Cuộc sống đôi khi không như ta mong đợi, những biến cố bất ngờ có thể thay đổi hoàn toàn số phận của một con người. Nhưng giữa những thử thách và gian nan, tình người vẫn luôn là ánh sáng dẫn lối, giúp ta tìm lại niềm tin vào cuộc sống.
Bài 86 của giáo trình Hán ngữ quyển 6 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển nói về câu chuyện “无声的泪” (Giọt nước mắt lặng thầm) là một minh chứng cho điều đó. Đó không chỉ là câu chuyện về sự kiên cường của một con người khuyết tật mà còn là bản giao hưởng đẹp đẽ về lòng nhân ái, sự thấu hiểu và tình đồng nghiệp đáng trân trọng.
←Xem lại Bài 85: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 tại đây
1. Từ vựng
1️⃣ 正常 /zhèngcháng/ (tính từ) (chính thường): bình thường
Cách viết chữ hán:
🔊 他的生活很正常。
- Tā de shēnghuó hěn zhèngcháng.
- Cuộc sống của anh ấy rất bình thường.
2️⃣ 残疾 /cánjí/ (danh từ) (tàn tật): tàn tật
Cách viết chữ hán:
🔊 他是一位残疾人,但他很坚强。
- Tā shì yī wèi cánjírén, dàn tā hěn jiānqiáng.
- Anh ấy là một người khuyết tật, nhưng rất kiên cường.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung